Kia vừa công bố giá bán và toàn bộ thông số kỹ thuật của Stonic 2026 tại Anh, mẫu crossover hạng B phiên bản nâng cấp. Đây là lần nâng cấp lớn thứ hai kể từ khi Stonic ra mắt, mang đến diện mạo mới táo bạo hơn, công nghệ tiên tiến hơn và các phiên bản được tinh gọn.
So với lần facelift nhẹ vào năm 2020, Stonic 2026 được làm mới toàn diện cả nội và ngoại thất. Phong cách thiết kế của xe giờ đây đồng bộ hơn với các mẫu mới trong gia đình Kia, như Picanto hay Sportage. Nội thất được bổ sung cụm màn hình kỹ thuật số hiện đại, khả năng kết nối thông minh hơn cùng nhiều công nghệ hỗ trợ lái, giúp mẫu crossover này duy trì lợi thế cạnh tranh trong phân khúc SUV đô thị đang ngày càng đông đúc.
Tại Anh, Stonic 2026 có giá khởi điểm từ 21.795 Bảng (29.380 USD), trở thành một trong những mẫu xe có giá phải chăng nhất của Kia, chỉ sau Picanto. Kia tiếp tục giữ cách tiếp cận đơn giản khi chỉ cung cấp một lựa chọn động cơ xăng tăng áp 1.0L T-GDi. Ở bản Pure, động cơ này cho công suất 98 mã lực, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp, cho khả năng tăng tốc 0–100 km/h trong khoảng 11 đến 12,1 giây, tốc độ tối đa 178 km/h. Trong khi đó, bản GT-Line và GT-Line S sử dụng hệ thống mild-hybrid 48V, nâng công suất lên 113 mã lực, tăng tốc 0–100 km/h trong khoảng 10,7 đến 10,8 giây, tốc độ tối đa đạt 182 km/h.
Trang bị tiêu chuẩn của Stonic 2026 được đánh giá là khá toàn diện. Màn hình cảm ứng 12,3 inch tích hợp định vị, Apple CarPlay và Android Auto, đèn LED, kiểm soát hành trình, hỗ trợ giữ làn, camera lùi, cảm biến đỗ xe và hệ thống tránh va chạm phía trước đều có mặt trên toàn bộ các phiên bản. Điểm đáng chú ý là khách hàng chỉ cần trả thêm phí nếu muốn chọn màu sơn, thay vì nhiều gói tùy chọn phức tạp.
Bản cao cấp hơn sẽ sở hữu cửa sổ trời, đèn nội thất, ghế và vô-lăng sưởi, sạc không dây, màn hình lái kỹ thuật số 12,3 inch cùng gói an toàn nâng cao, hướng đến nhóm khách hàng muốn trải nghiệm công nghệ của một mẫu SUV cỡ lớn trong thân hình gọn gàng.
Kích thước của Stonic 2026 vẫn phù hợp với đô thị, với chiều dài 4.165 mm, chiều rộng 1.760 mm, chiều cao 1.500–1.520 mm và chiều dài cơ sở 2.580 mm. Khoang hành lý có dung tích 352 lít, mở rộng lên 1.155 lít khi gập hàng ghế sau, trong khi dung tích bình nhiên liệu đạt 45 lít.
So với lần facelift nhẹ vào năm 2020, Stonic 2026 được làm mới toàn diện cả nội và ngoại thất. Phong cách thiết kế của xe giờ đây đồng bộ hơn với các mẫu mới trong gia đình Kia, như Picanto hay Sportage. Nội thất được bổ sung cụm màn hình kỹ thuật số hiện đại, khả năng kết nối thông minh hơn cùng nhiều công nghệ hỗ trợ lái, giúp mẫu crossover này duy trì lợi thế cạnh tranh trong phân khúc SUV đô thị đang ngày càng đông đúc.
Tại Anh, Stonic 2026 có giá khởi điểm từ 21.795 Bảng (29.380 USD), trở thành một trong những mẫu xe có giá phải chăng nhất của Kia, chỉ sau Picanto. Kia tiếp tục giữ cách tiếp cận đơn giản khi chỉ cung cấp một lựa chọn động cơ xăng tăng áp 1.0L T-GDi. Ở bản Pure, động cơ này cho công suất 98 mã lực, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp, cho khả năng tăng tốc 0–100 km/h trong khoảng 11 đến 12,1 giây, tốc độ tối đa 178 km/h. Trong khi đó, bản GT-Line và GT-Line S sử dụng hệ thống mild-hybrid 48V, nâng công suất lên 113 mã lực, tăng tốc 0–100 km/h trong khoảng 10,7 đến 10,8 giây, tốc độ tối đa đạt 182 km/h.
Trang bị tiêu chuẩn của Stonic 2026 được đánh giá là khá toàn diện. Màn hình cảm ứng 12,3 inch tích hợp định vị, Apple CarPlay và Android Auto, đèn LED, kiểm soát hành trình, hỗ trợ giữ làn, camera lùi, cảm biến đỗ xe và hệ thống tránh va chạm phía trước đều có mặt trên toàn bộ các phiên bản. Điểm đáng chú ý là khách hàng chỉ cần trả thêm phí nếu muốn chọn màu sơn, thay vì nhiều gói tùy chọn phức tạp.
Bản cao cấp hơn sẽ sở hữu cửa sổ trời, đèn nội thất, ghế và vô-lăng sưởi, sạc không dây, màn hình lái kỹ thuật số 12,3 inch cùng gói an toàn nâng cao, hướng đến nhóm khách hàng muốn trải nghiệm công nghệ của một mẫu SUV cỡ lớn trong thân hình gọn gàng.
Kích thước của Stonic 2026 vẫn phù hợp với đô thị, với chiều dài 4.165 mm, chiều rộng 1.760 mm, chiều cao 1.500–1.520 mm và chiều dài cơ sở 2.580 mm. Khoang hành lý có dung tích 352 lít, mở rộng lên 1.155 lít khi gập hàng ghế sau, trong khi dung tích bình nhiên liệu đạt 45 lít.