Bảng giá xe Mazda mới nhất tại Việt Nam kèm khuyến mại

lehung-autodaily

Administrator
Dưới đây là bảng giá xe Mazda mới nhất tại Việt Nam kèm khuyến mại:
 




Dòng xe


Động cơ


Công suất/ mô-men xoắn


Giá niêm yết


Giá bán tháng 3/2019


Ưu đãi




Mazda 2 Sedan


1.5L


109 mã lực/141Nm


509


514


Tặng phụ kiện




Mazda 2 Sedan Premium


-


-


559


564


Tặng phụ kiện




Mazda2 Hatchback Premium


-


-


589


594


Tặng phụ kiện




Mazda 2 Hatchback SE


-


-


599


604


Tặng phụ kiện




Mazda 2 Hatchback SE Soul Red Crystal


-


-


607


607


Tặng phụ kiện




Mazda 2 Hatchback Premium- Soul Red Crystal


-


-


597


602


Tặng phụ kiện




Mazda 2 Sedan Premium -Soul Red Crystal


-


-


567


572


Tặng phụ kiện




Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn


1.5L


110/144


659


634


-25




Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal


-


-


667


642


-25




Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


663


638


-25




Mazda3 SD 2.0L - Tiêu chuẩn


2.0L


153/200


750


725


-25




Mazda3 SD 2.0L - Soul Red Crystal


-


-


758


734


-25




Mazda3 SD 2.0L - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


754


729


-25




Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal (SE)


1.5L


110/144


677


652


-25




Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE)


-


-


673


648


-25




Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn (SE)


-


-


669


644


-25




Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal


1.5L (Ghế lái chỉnh điện)


110/144


677


652


-25




Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl


1.5L (Ghế lái chỉnh điện)


110/144


673


648


-25




Mazda3 HB 1.5L - Soul Red Crystal


1.5L


110/144


697


672


-25




Mazda3 HB 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


693


668


-25




Mazda3 HB 1.5L - Tiêu chuẩn


-


-


689


664


-25




Mazda3 HB 1.5L - Soul Red Crystal


1.5L (Ghế lái chỉnh điện)


110/144


707


682


-25




Mazda3 HB 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


703


678


-25




Mazda3 HB 1.5L - Tiêu chuẩn


-


-


699


674


-25




Mazda6 2.0L Soul Red Crystal


2.0L


153/200


827


792


-35




Mazda6 2.0L Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


823


788


-35




Mazda6 2.0L tiêu chuẩn


-


-


819


784


-35




Mazda6 2.0L Premium Soul Red Crystal


-


-


907


872


-35




Mazda6 2.0L Premium Machine Grey/Snowflake White PearlĐỏ


-


-


903


868


-35




Mazda6 2.0L Premium Tiêu chuẩn


-


-


899


864


-35




Mazda6 2.5L Premium Soul Red Crystal


2.5L


185/250


1027


992


-35




Mazda6 2.5L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


1023


988


-35




Mazda6 2.5L Premium Tiêu chuẩn


-


-


1019


984


-35




Mazda6 2.0L Premium Soul Red Crystal (SE)


-


-


912


877


-35




Mazda6 2.0L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl (SE)


-


-


908


873


-35




Mazda 6 FL 2.0L Premium SE tiêu chuẩn


-


-


904


869


-35




Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Soul Red Crystal


2.0L


153/200


907


867


-40




Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


903


863


-40




Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Tiêu chuẩn


-


-


899


859


-40




Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Soul Red Crystal5


2.5L


188/251


1007


967


-40




Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


1003


963


-40




Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Tiêu chuẩn


-


-


999


959


-40




Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Soul Red Crystal


-


-


1027


987


-40




Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl


-


-


1023


983


-40




Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Tiêu chuẩn


-


-


1019


979


-40




Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Soul Red Crystal (SE)


-


-


912


872


-40




Mazda CX-5 2.0L 2WD mới- Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE)


-


-


908


868


-40




Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Tiêu chuẩn (SE)


-


-


904


864


-40




Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Soul Red Crystal (SE)


-


-


1012


972


-40




Mazda CX-5 2.5L 2WD mới- Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE)


-


-


1008


968


-40




Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Tiêu chuẩn (SE)


-


-


1004


964


-40




BT-50 4WD MT 2.2L


2.2L


148/375


620


570


-50




BT-50 2WD AT 2.2L


2.2L


-


645


595


-50




BT-50 4WD AT 3.2L


3.2L


197/470


799


749


-50




BT-50 2.2L ATH 2WD (mới)


2.2L


148/375


699


649


-50




(Đơn vị giá: triệu đồng)
gia-xe-mazda-thang-3.jpg

Chương trình ưu đãi của Mazda Việt Nam trong tháng 3/2019
Đánh giá Mazda CX-5 2108: Thiết kế nam tính, vận hành an toàn
Trang Nguyễn (forum.autodaily.vn)
 
Back
Top